Định Nghĩa Các Thông Số Dữ Liệu TrackMan 4
logo
5 stars - based on 1 reviews

Định Nghĩa Các Thông Số Dữ Liệu TrackMan 4: Hiểu Sâu về Công Nghệ Golf Hiện Đại

TrackMan 4 là một trong những công cụ phân tích swing golf tiên tiến nhất hiện nay. Hệ thống này cung cấp một loạt các thông số dữ liệu chi tiết, giúp người chơi và huấn luyện viên hiểu rõ hơn về kỹ thuật swing và hiệu suất của cú đánh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc định nghĩa các thông số dữ liệu quan trọng của TrackMan 4.

1. Thông Số Liên Quan Đến Gậy Golf

1.1. Tốc Độ Gậy (Club Speed)

Tốc độ gậy là vận tốc tuyến tính của tâm hình học đầu gậy ngay trước khi tiếp xúc với bóng golf. Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến khoảng cách đánh bóng.

1.2. Góc Tấn Công (Attack Angle)

Góc tấn công là góc giữa hướng di chuyển của đầu gậy và mặt phẳng ngang tại thời điểm tiếp xúc. Góc này ảnh hưởng đáng kể đến quỹ đạo và spin của bóng.

1.3. Dynamic Loft (Góc Loft Động)

Đây là góc thẳng đứng của mặt gậy tại điểm tiếp xúc trung tâm giữa gậy và bóng ở thời điểm nén tối đa. Góc này có thể khác với góc loft tĩnh do sự uốn cong của thân gậy và góc tấn công.

1.4. Đường Đi Của Gậy (Club Path)

Đường đi của gậy là hướng chuyển động của tâm hình học đầu gậy tại thời điểm tiếp xúc, so với đường mục tiêu. Thông số này rất quan trọng trong việc xác định quỹ đạo và spin của bóng.

1.5. Góc Mặt Gậy (Face Angle)

Góc mặt gậy là góc giữa mặt gậy và đường vuông góc với đường mục tiêu tại thời điểm tiếp xúc. Góc này ảnh hưởng trực tiếp đến hướng ban đầu của bóng.

1.6. Góc Mặt Gậy So Với Đường Đi (Face to Path)

Đây là sự chênh lệch giữa góc mặt gậy và đường đi của gậy tại thời điểm tiếp xúc. Thông số này rất quan trọng trong việc xác định hướng và độ cong của quỹ đạo bóng.

1.7. Spin Loft (Góc Tạo Spin)

Spin Loft là góc giữa hướng chuyển động của đầu gậy và hướng của mặt gậy tại thời điểm nén tối đa. Thông số này ảnh hưởng đến lượng spin được tạo ra trên bóng.

1.8. Mặt Phẳng Swing (Swing Plane)

Đây là góc thẳng đứng giữa mặt phẳng được tạo ra bởi chuyển động của tâm hình học đầu gậy và mặt phẳng ngang.

1.9. Hướng Swing (Swing Direction)

Hướng swing là góc giữa đáy của mặt phẳng được tạo ra bởi chuyển động của tâm hình học đầu gậy và đường mục tiêu.

1.10. Low Point (Điểm Thấp Nhất)

Khoảng cách từ tâm hình học của đầu gậy đến điểm thấp nhất trên cung swing tại thời điểm nén tối đa.

1.11. Chiều Cao Điểm Tiếp Xúc (Impact Height)

Khoảng cách theo chiều dọc của vị trí tiếp xúc so với tâm mặt gậy.

1.12. Độ Lệch Điểm Tiếp Xúc (Impact Offset)

Khoảng cách theo chiều ngang của vị trí tiếp xúc so với tâm mặt gậy.

1.13. Góc Nằm Động (Dynamic Lie)

Góc của phần dưới của thân gậy so với mặt phẳng ngang tại thời điểm tiếp xúc.

2. Thông Số Liên Quan Đến Bóng Golf

2.1. Tốc Độ Bóng (Ball Speed)

Tốc độ của tâm bóng golf ngay sau khi tách khỏi mặt gậy.

2.2. Smash Factor (Hệ Số Smash)

Tỷ lệ giữa tốc độ bóng đo được và tốc độ gậy đo được.

2.3. Góc Phóng (Launch Angle)

Góc thẳng đứng mà bóng golf bay lên so với mặt phẳng ngang, đo ngay sau khi tách khỏi mặt gậy.

2.4. Tốc Độ Quay (Spin Rate)

Tốc độ quay của bóng golf quanh trục tưởng tượng của nó, đo ngay sau khi tách khỏi mặt gậy.

2.5. Hướng Phóng (Launch Direction)

Góc ngang mà bóng golf bay so với đường mục tiêu, đo ngay sau khi tách khỏi mặt gậy.

2.6. Trục Quay (Spin Axis)

Góc so với mặt phẳng ngang của đường tưởng tượng mà bóng golf quay quanh, đo sau khi tách khỏi mặt gậy.

3. Thông Số Liên Quan Đến Quỹ Đạo Bóng

3.1. Chiều Cao Tối Đa (Height)

Chiều cao tối đa hoặc đỉnh của quỹ đạo, đo so với độ cao phóng của bóng.

3.2. Curve (Độ Cong)

Chuyển động ngang của bóng vuông góc với hướng phóng đến điểm rơi.

3.3. Góc Hạ Cánh (Landing Angle)

Góc mà bóng golf hạ cánh so với mặt phẳng ngang, tại một điểm có cùng độ cao với điểm phóng.

3.4. Carry (Khoảng Cách Mang)

Khoảng cách theo đường thẳng giữa điểm phóng của bóng và nơi nó cắt qua một điểm có cùng độ cao.

3.5. Side

Khoảng cách vuông góc giữa đường mục tiêu và nơi quỹ đạo cắt qua một điểm có cùng độ cao với điểm phóng.

3.6. Total

Khoảng cách theo đường thẳng giữa điểm phóng của bóng và vị trí dừng lại được tính toán.

3.7. Side Total

Khoảng cách vuông góc giữa đường mục tiêu và vị trí dừng lại được tính toán của bóng.

4. Thông Số Nâng Cao

4.1. Swing Radius

Bán kính của cung swing, đo từ chiều cao đầu gối cho đến ngay trước khi tiếp xúc. Nó được tính bằng cách khớp một vòng tròn vào quỹ đạo của gậy từ vị trí 8 giờ cho đến khi tiếp xúc.

4.2. Max Height - Distance

Khoảng cách mà bóng đạt được chiều cao tối đa, hơi khác với đỉnh, chỉ đại diện cho chiều cao tối đa.

4.3. Low Point Height

Khoảng cách theo chiều dọc tương đối của vị trí đầu gậy từ ngay trước khi tiếp xúc đến nơi swing sẽ chạm đáy, giả định không có tương tác với bóng hoặc mặt đất.

4.4. Low Point Side

Khoảng cách theo chiều ngang tương đối, đo vuông góc với đường mục tiêu, của vị trí đầu gậy từ ngay trước khi tiếp xúc đến nơi swing sẽ chạm đáy, giả định không có tương tác với bóng.

4.5. D Plane Tilt

Độ nghiêng của mặt phẳng D so với đường dây dọi. Nếu face-to-path bằng không, độ nghiêng mặt phẳng D sẽ bằng không. Nó đại diện cho Spin Axis dự kiến, bỏ qua bất kỳ hiệu ứng gear nào từ các cú đánh không trung tâm hoặc các yếu tố như tiếp xúc với mặt đất trong quá trình va chạm bóng hoặc điều kiện ma sát bất thường.

5. Thông Số Putting

5.1. Club Speed

Tốc độ của đầu gậy ngay trước khi tiếp xúc.

5.2. Backswing Time

Thời gian đầu gậy di chuyển ra xa bóng.

5.3. Stroke Length

Khoảng cách đầu gậy được kéo lùi từ bóng trong quá trình backswing.

5.4. Forward Swing Time

Thời gian đầu gậy di chuyển về phía bóng cho đến khi tiếp xúc.

5.5. Tempo

Tỷ lệ giữa thời gian Backswing và thời gian Forward swing.

5.6. Dynamic Lie

Góc của thân gậy so với mặt phẳng ngang tại thời điểm tiếp xúc.

5.7. Face Angle

Hướng mà mặt gậy chỉ vào tại điểm tiếp xúc trung tâm giữa gậy và bóng.

5.8. Club Path

Chuyển động từ trong ra ngoài hoặc từ ngoài vào trong của tâm hình học đầu gậy tại thời điểm tiếp xúc.

5.9. Face to Path

Sự chênh lệch góc giữa góc mặt gậy và đường đi của gậy.

5.10. Attack Angle

Chuyển động lên hoặc xuống của tâm hình học đầu gậy tại thời điểm tiếp xúc.

5.11. Launch Direction

Góc mà bóng bắt đầu di chuyển sang phải hoặc trái so với đường mục tiêu.

5.12. Launch Angle

Góc thẳng đứng mà bóng golf bay lên so với mặt phẳng ngang, đo ngay sau khi tách khỏi mặt gậy putter.

5.13. Bounces

Số lần bóng nảy trên mặt đất trong giai đoạn trượt.

5.14. Skid Type - Sliding

Bóng với sự giảm tốc không đổi trong giai đoạn trượt (không nảy, trượt trên mặt đất).

5.15. Ball Speed

Tốc độ ban đầu của bóng ngay sau khi tách khỏi mặt gậy putter.

5.16. Skid Distance

Khoảng cách mà bóng nảy hoặc trượt cho đến khi bắt đầu lăn.

5.17. Roll Speed

Tốc độ tại điểm mà bóng bắt đầu lăn.

5.18. Speed Drop

Phần trăm giảm tốc độ từ Ball Speed đến Roll Speed.

5.19. Roll %

Tỷ lệ giữa khoảng cách lăn và tổng khoảng cách putt.

5.20. Entry Speed Distance

Khoảng cách theo đường thẳng giữa điểm phóng của bóng và nơi nó đạt tốc độ vào lỗ (1.68 mph).

5.21. Side

Tổng khoảng cách bên cạnh so với mục tiêu khi bóng đạt tốc độ vào lỗ.

5.22. Distance

Tổng khoảng cách theo đường thẳng từ điểm bắt đầu.

5.23. Effective Stimp

Tốc độ của cú putt cá nhân, dựa trên sự giảm tốc trung bình khi lăn của nó.

5.24. Flat Stimp

Tính toán tốc độ chung của green, dựa trên sự giảm tốc trung bình khi lăn của cú putt cá nhân.

5.25. Elevation

Sự chênh lệch độ cao giữa vị trí bắt đầu của bóng và điểm đạt tốc độ vào lỗ.

5.26. Break

Tổng chuyển động bên cạnh từ hướng phóng của bóng khi nó đạt tốc độ vào lỗ.

5.27. Slope % Side

Độ dốc trung bình theo chiều ngang của bề mặt.

5.28. Slope % Rise

Độ dốc trung bình theo chiều dọc của bề mặt.

Kết Luận

TrackMan 4 cung cấp một bộ dữ liệu toàn diện và chi tiết về mọi khía cạnh của cú đánh golf, từ chuyển động của gậy đến quỹ đạo của bóng. Hiểu rõ và sử dụng hiệu quả các thông số này có thể giúp người chơi và huấn luyện viên phân tích kỹ thuật một cách chính xác, xác định các lĩnh vực cần cải thiện và theo dõi tiến bộ theo thời gian.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là không có bộ thông số "hoàn hảo" nào phù hợp với tất cả mọi người. Mỗi golfer cần làm việc với huấn luyện viên để xác định các thông số tối ưu cho phong cách chơi và thể chất của riêng mình. Bằng cách kết hợp dữ liệu từ TrackMan 4 với kiến thức chuyên môn và cảm nhận cá nhân, golfers có thể phát triển một cách tiếp cận toàn diện để cải thiện trò chơi của họ.

Với sự hỗ trợ của công nghệ như TrackMan 4, việc phân tích và cải thiện kỹ thuật golf trở nên dễ dàng và chính xác hơn bao giờ hết. Hãy tận dụng những thông tin này để nâng cao trình độ chơi golf của bạn và tận hưởng trò chơi tuyệt vời này một cách trọn vẹn nhất.

Tags: trackman 4, trackman IO, Phòng golf 3D

Bài viết liên quan